🌐 Website: thegioidienlanh.com.vn – Chuyên tư vấn, thiết kế và lắp đặt điều hòa dân dụng & thương mại. Bài viết này giúp bạn tự tính công suất điều hòa (BTU, HP) theo diện tích, thể tích và điều kiện sử dụng thực tế, hạn chế lắp sai công suất gây tốn điện hoặc không đủ mát.
| Mô tả không gian | Thể tích sử dụng (m³) | Công suất điều hòa gợi ý |
|---|---|---|
| 🛏 Phòng ngủ (dài × rộng × cao) | ||
| 🛋 Phòng khách (dài × rộng × cao) | ||
| 🧑💼 Phòng họp (dài × rộng × cao) | ||
| 💻 Phòng làm việc (dài × rộng × cao) | ||
| 🍽 Phòng ăn (dài × rộng × cao) | ||
| 🏪 Cửa hàng/Showroom (dài × rộng × cao) | ||
| 🎤 Phòng Karaoke (dài × rộng × cao) | ||
| 🎮 Phòng Game/Internet (dài × rộng × cao) | ||
| 📦 Không gian khác (dài × rộng × cao) |
Khi lắp đặt điều hòa, việc tính đúng công suất làm lạnh theo diện tích, thể tích và mục đích sử dụng là yếu tố quan trọng quyết định:
Trong kỹ thuật lạnh dân dụng, công suất điều hòa thường được biểu diễn bằng đơn vị BTU/h và quy đổi sang HP (ngựa). Cách tính công suất điều hòa dựa trên:
Đây là cách tính đơn giản, thường dùng cho phòng ngủ, phòng khách nhỏ, văn phòng nhỏ có chiều cao trần tiêu chuẩn ≤ 3 m. Kỹ thuật thường sử dụng định mức:
Ví dụ: Phòng ngủ diện tích 15 m²:
Gợi ý lựa chọn công suất điều hòa theo diện tích:
| Công suất điều hòa | Diện tích phòng phù hợp |
| 1 HP ~ 9.000 BTU | Dưới 15 m² (phòng ngủ nhỏ, phòng làm việc cá nhân) |
| 1.5 HP ~ 12.000 BTU | Khoảng 15 – 20 m² (phòng ngủ lớn, phòng khách nhỏ) |
| 2 HP ~ 18.000 BTU | Khoảng 20 – 30 m² (phòng khách, văn phòng nhỏ) |
| 2.5 HP ~ 24.000 BTU | Khoảng 30 – 40 m² (phòng sinh hoạt chung, cửa hàng nhỏ) |
Với các không gian có trần cao, phòng gác lửng, nhà thông tầng…, việc chỉ tính theo diện tích sẽ không còn chính xác. Lúc này, kỹ thuật sẽ dùng thể tích phòng (m³) để tính công suất điều hòa.
Ví dụ: Phòng có thể tích 50 m³:
Gợi ý lựa chọn công suất điều hòa theo thể tích phòng:
| Công suất điều hòa | Thể tích phòng phù hợp |
| 1 HP ~ 9.000 BTU | Dưới 45 m³ |
| 1.5 HP ~ 12.000 BTU | Tới khoảng 60 m³ |
| 2 HP ~ 18.000 BTU | Tới khoảng 80 m³ |
| 2.5 HP ~ 24.000 BTU | Tới khoảng 120 m³ |
Các công thức trên mang tính chuẩn kỹ thuật cơ bản, chưa cộng thêm phụ tải nhiệt từ môi trường xung quanh. Khi thiết kế hệ thống điều hòa, kỹ thuật viên thường phải cộng thêm công suất dự phòng trong các trường hợp:
Tính đúng công suất điều hòa theo diện tích, thể tích và điều kiện sử dụng thực tế là bước bắt buộc trước khi quyết định mua máy. Nếu bạn chưa chắc chắn nên chọn loại 9.000 BTU, 12.000 BTU, 18.000 BTU hay lớn hơn, hãy sử dụng bảng tính ở trên hoặc liên hệ để được tư vấn.